Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giải trí
Words for "Giải trí" in American English
Learn the most common words for "Giải trí" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bài
cards
rạp chiếu phim
cinema
buổi hòa nhạc
concert
triển lãm
exhibition
tờ báo
newspaper
bữa tiệc
party
trận đấu
match
trò chuyện
chat
trò chơi điện tử
video games
nhà hàng
restaurant
tham quan
sightseeing
nhảy
dance
Related topics
Động từ dùng cho giải trí
Sở thích
Lễ hội
Âm nhạc