Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giày dép
Words for "Giày dép" in American English
Learn the most common words for "Giày dép" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ủng
boots
vớ
socks
giày
shoe
xăng đan
sandals
dép
slippers
quần tất
tights
giày cao gót
high heels
giày đế mềm
sneaker
giày đi tuyết
snowshoes
giày đi bộ đường trường
trekking boot
chân vịt
fins
giày chạy bộ
running shoes
Related topics
Quần áo
Thêm từ về quần áo
Mũ nón
Trang sức, phụ kiện