Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giàu chất chống oxy hóa
Words for "Giàu chất chống oxy hóa" in American English
Learn the most common words for "Giàu chất chống oxy hóa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
việt quất
blueberry
dâu
strawberry
khoai tây
potato
củ cải
radish
sô cô la
chocolate
củ cải ngựa
horseradish
đinh hương
clove
nhân sâm
ginseng
tỏi tây
leek
măng tây
asparagus
chanh dây
passion fruit
lựu
pomegranate
đại hoàng
rhubarb
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn