Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Dụng cụ văn phòng
Words for "Dụng cụ văn phòng" in American English
Learn the most common words for "Dụng cụ văn phòng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy bấm ghim
stapler
văn phòng phẩm
stationery
dụng cụ cắt băng dính
tape dispenser
kẹp giấy
paperclip
tủ đựng hồ sơ
file cabinet
máy lọc nước nóng lạnh
watercooler
đồ tháo ghim
staple remover
phần mềm xử lý văn bản
word processor
lưu trữ đám mây
cloud storage
Related topics
Không gian làm việc
Động từ dùng cho công việc
Công việc
Kinh doanh