Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Dọn dẹp nhà cửa
Words for "Dọn dẹp nhà cửa" in American English
Learn the most common words for "Dọn dẹp nhà cửa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
miếng bọt biển
sponge
thùng rác
trash can
máy hút bụi
vacuum cleaner
dụng cụ hốt rác
dustpan
dụng cụ lau kính
squeegee
đồ phủi bụi
duster
găng tay cao su
rubber gloves
giẻ lau
rag
Chúng tôi cùng chia sẻ việc nhà
we share the chores
Tôi hút bụi
I vacuum
Tôi rửa chén
I wash the dishes
Tôi lau
I mop
tôi cọ bồn vệ sinh
I scrub
tôi mở cửa cho thoáng
I air out
tôi sắp xếp
I arrange
Tôi đổ rác
I take out the trash
tôi lau chùi
I wipe
Tôi lau dọn và khử khuẩn.
I clean and disinfect.
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối