Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Dị ứng và chế độ ăn
Words for "Dị ứng và chế độ ăn" in American English
Learn the most common words for "Dị ứng và chế độ ăn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
người ăn chay
vegetarian
đồ chay
vegan
không chứa gluten
gluten free
không dung nạp được sữa
lactose intolerant
Tôi bị dị ứng
I'm allergic
chế độ ăn
diet
Tôi ăn ít thịt hơn
I eat less meat
Tôi thay đổi chế độ ăn.
I change my diet.
Related topics
Mặt và đầu
Các bộ phận trên cơ thể
Nội tạng
Thêm từ về bộ phận cơ thể