Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Du lịch xanh
Words for "Du lịch xanh" in American English
Learn the most common words for "Du lịch xanh" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
năng lượng sạch
clean energy
năng lượng tái tạo
renewable energy
hộp cơm trưa
lunchbox
xe điện
electric car
chợ nông sản
farmer's market
môi trường sống
habitat
hệ sinh thái
ecosystem
trung hòa khí các-bon
carbon neutral
vết các-bon
carbon footprint
thân thiện với môi trường
eco-friendly
rác thải thực phẩm
food waste
bền vững
sustainable
chế độ ăn toàn thực vật
plant-based diet
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống