Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cửa hàng đồ nội thất
Words for "Cửa hàng đồ nội thất" in American English
Learn the most common words for "Cửa hàng đồ nội thất" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
giường
bed
ghế
chair
cửa
door
đèn
lamp
bàn
table
ghế bành
armchair
giá sách
bookshelf
tủ
cabinet
thảm
carpet
ghế văn phòng
office chair
ghế sô pha
sofa
giường hai tầng
bunk bed
hộp đồ chơi
toy box
trang trí tường
wall decor
kệ treo tường
wall shelf
thanh rèm
curtain rod
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối