Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cửa hàng trò chơi
Words for "Cửa hàng trò chơi" in American English
Learn the most common words for "Cửa hàng trò chơi" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xe chở rác
garbage truck
thú nhồi bông
stuffed animal
khối xếp hình
building blocks
đồ chơi bồn tắm
bath toy
súng phun nước
squirt gun
ô tô đồ chơi
toy car
bóng nảy
bouncy ball
dây nhảy
jump rope
sách tô màu
coloring book
phấn viết bảng
sidewalk chalk
hộp đồ chơi
toy box
mô hình nhân vật
action figure
búp bê
doll
bút chì màu
crayons
tàu hỏa đồ chơi
toy train
Tôi cắt
I cut
Tôi xây
I build
coi chừng
Watch out!
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Đi siêu thị
Tiệm bánh