Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cửa hàng hóa mỹ phẩm
Words for "Cửa hàng hóa mỹ phẩm" in American English
Learn the most common words for "Cửa hàng hóa mỹ phẩm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
lược
hairbrush
bàn chải đánh răng
toothbrush
kem đánh răng
toothpaste
xà bông
soap
giấy vệ sinh
toilet paper
tã
diaper
son dưỡng môi
lip balm
mascara
mascara
kem cạo râu
shaving cream
khăn giấy
tissue
kem chống nắng
sunscreen
nước rửa tay
liquid soap
keo xịt tóc
hairspray
khăn giấy
paper towel
tôi mua dự trữ
I stock up
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân