Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cửa hàng bán đồ làm vườn
Words for "Cửa hàng bán đồ làm vườn" in American English
Learn the most common words for "Cửa hàng bán đồ làm vườn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hạt
seed
đất
soil
thang
ladder
bồ cào
rake
xẻng
shovel
thuổng
spade
xô
bucket
thuốc trừ sâu
pesticides
phân ủ
compost
chậu hoa
flowerpot
kéo tỉa
pruner
xe cút kít
wheelbarrow
ống nước tưới cây
garden hose
bình tưới nước
watering can
kéo làm vườn
garden shears
vòi phun nước
sprinklers
cuốc
hoe
chất diệt cỏ dại
weed killer
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối