Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cùng chỗ làm
Words for "Cùng chỗ làm" in American English
Learn the most common words for "Cùng chỗ làm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sếp
boss
buồng làm việc
cubicle
Chúng tôi cùng làm việc
we work together
đồng nghiệp
colleague
văn phòng mở
open-plan office
Chúng tôi ngồi cạnh nhau
we sit next to each other
dự án
project
Related topics
Không gian làm việc
Dụng cụ văn phòng
Động từ dùng cho công việc
Công việc