Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Công việc hằng ngày
Words for "Công việc hằng ngày" in American English
Learn the most common words for "Công việc hằng ngày" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi chải tóc
I comb my hair
Tôi đặt báo thức
I set an alarm
Tôi thức dậy
I wake up
Tôi đi ngủ
I go to bed
Tôi rửa mặt
I wash my face
Tôi đi làm
I go to work
Tôi ăn trưa
I have lunch
Tôi trở về nhà
I return home
Tôi hoàn thành
I finish
Related topics
Đồ dùng phòng tắm
Thêm từ về công việc hằng ngày
Giấc ngủ
Chăm sóc răng miệng