Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Có gì trong căn hộ?
Words for "Có gì trong căn hộ?" in American English
Learn the most common words for "Có gì trong căn hộ?" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
vòi hoa sen
shower
nhà vệ sinh
toilet
phòng tắm
bathroom
giường
bed
phòng ngủ
bedroom
ghế
chair
phòng ăn
dining room
nhà bếp
kitchen
đèn
lamp
tủ lạnh
refrigerator
bàn
table
căn hộ
apartment
thảm
carpet
ghế sô pha
sofa
phòng khách
living room
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối