Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cách tôi vận động
Words for "Cách tôi vận động" in American English
Learn the most common words for "Cách tôi vận động" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi đi xe đạp
I ride a bicycle
Tôi đi bộ
I walk
Tôi nhảy
I dance
Tôi nhảy
I jump
Tôi chạy
I run
Tôi bơi
I swim
Tôi leo cầu thang
I climb the stairs
Tôi trượt
I slip
Tôi ngã
I fall
Tôi ngã xuống
I fell over
tôi ngất
I collapse
tôi bước vào
I enter
Tôi quay người
I turn
Related topics
Là người, tôi...
Hoạt động của tôi
Điều tôi làm
Cách sự vật vận động