Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Các pha mặt trăng
Words for "Các pha mặt trăng" in American English
Learn the most common words for "Các pha mặt trăng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
trăng non
new moon
trăng tròn
full moon
trăng lưỡi liềm đầu tháng
waxing crescent
trăng thượng huyền
first quarter
trăng khuyết đầu tháng
waxing gibbous
trăng khuyết cuối tháng
waning gibbous
trăng hạ huyền
third quarter
trăng lưỡi liềm cuối tháng
waning crescent
nguyệt thực
lunar eclipse
miệng núi lửa
crater
các pha mặt trăng
phases of the moon
Related topics
Địa lý
Trường học
Thêm từ về địa lý
Thiên văn học