Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Các ngày trong tuần
Words for "Các ngày trong tuần" in American English
Learn the most common words for "Các ngày trong tuần" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
thứ Hai
Monday
thứ Ba
Tuesday
thứ Tư
Wednesday
thứ Năm
Thursday
thứ Sáu
Friday
thứ Bảy
Saturday
Chủ Nhật
Sunday
Related topics
Các tháng trong năm
Tính thời gian
Các buổi trong ngày
Nói về thời gian