Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Các loại hạt
Words for "Các loại hạt" in American English
Learn the most common words for "Các loại hạt" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hạnh nhân
almond
đậu phụng
peanut
dừa
coconut
hạt phỉ
hazelnut
quả hồ trăn
pistachio
quả óc chó
walnut
hạt điều
cashew nut
hạt bí
pumpkin seed
hỗn hợp trái cây và hạt sấy
trail mix
Related topics
Thức ăn
Thức uống
Thêm từ về thức ăn
Động từ dùng cho thức ăn