Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Chụp ảnh khi đi du lịch
Words for "Chụp ảnh khi đi du lịch" in American English
Learn the most common words for "Chụp ảnh khi đi du lịch" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
ảnh tự sướng
selfie
dòng mô tả
caption
Đây.
Here you go.
Ấn nút này ở đây.
Push this button here.
Bạn lấy cả bức tượng đằng sau chúng tôi được không?
Can you get the statue behind us?
Chúng tôi muốn chụp từ góc này nhé.
We'd like it from this angle, please.
chế độ chụp cảnh
landscape mode
chế độ chụp chân dung
portrait mode
Xin hãy chụp nhiều kiểu.
Please take multiple photos.
Chúng tôi bị ngược sáng.
We're backlit.
Mắt tôi bị nhắm rồi.
My eyes are closed.
Bạn có thể chụp thêm một kiểu được không?
Can you take one more photo?
Để tôi tắt flash đi.
Let me turn off the flash.
Cười nào!
Say cheese!
Chúng tôi trông thật tuyệt!
We look great!
Bạn có thể gửi ảnh đó cho tôi được không?
Can you send that photo to me?
Xin lỗi
Excuse me!
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
Can you take my photo?
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống