Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Chơi bài
Words for "Chơi bài" in American English
Learn the most common words for "Chơi bài" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi thích chơi bài.
I like to play card games.
Đến lượt tôi.
It's my turn.
Đến lượt bạn.
Your turn.
Tôi bỏ qua.
I pass.
người chia bài
dealer
Đến lượt ai chia bài?
Whose turn is it to deal?
Tôi không biết tráo bài.
I can’t shuffle.
Bao nhiêu quân bài?
How many cards?
Mỗi người có ba quân bài.
We each get three cards.
rút một quân bài
draw a card
bỏ một quân bài
discard a card
chơi một quân bài
play a card
chồng bài bỏ
discard pile
cược
bet
Tôi đã giả vờ
I was bluffing
Related topics
Bộ bài
Giải đố
Chơi cờ bàn