Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Chăm sóc thú cưng
Words for "Chăm sóc thú cưng" in American English
Learn the most common words for "Chăm sóc thú cưng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
thỏ
rabbit
rùa
turtle
lông vũ
feather
con vẹt
parrot
bể nuôi cá
aquarium
lồng chim
birdcage
lồng vận chuyển mèo
pet carrier
cá vàng
goldfish
chuột hamster
hamster
dây xích
leash
Tôi cho ăn
I feed
Related topics
Hành động vì tương lai
Tiếng động vật
Làm bữa sáng
Nấu súp