Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Chuẩn bị nấu ăn
Words for "Chuẩn bị nấu ăn" in American English
Learn the most common words for "Chuẩn bị nấu ăn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi đổ
I pour
Tôi phục vụ
I serve
tôi đun sôi
I boil
tôi om
I braise
tôi gọt vỏ
I peel
tôi thái hạt lựu
I dice
tôi vắt
I squeeze
tôi nhấn
I press
Related topics
Trái cây
Rau củ
Dâu và chanh
Khoai và bí