Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Chuyện kể
Words for "Chuyện kể" in American English
Learn the most common words for "Chuyện kể" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
hiệp sỹ
knight
nhà tiên tri
fortune teller
chú hề
jester
quái nhân
troll
người khổng lồ
giant
người sói
werewolf
anh hùng
hero
nhân vật phản diện
villain
lời nguyền
curse
cuốn truyện
storybook
nhân mã
centaur
người khổng lồ một mắt
cyclops
người tuyết
yeti
con quỷ
demon
ngựa thần có cánh
pegasus
nữ anh hùng
heroine
áo giáp
armor
cây đèn thần
magic lamp
tôi giải cứu
I rescue
tôi đánh bại
I defeat
Related topics
Giải trí
Âm nhạc
Lễ hội
Cắm trại