Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Bạn cùng phòng
Words for "Bạn cùng phòng" in American English
Learn the most common words for "Bạn cùng phòng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bạn cùng phòng
roommates
căn hộ tập thể
shared apartment
Chúng tôi cùng chia sẻ chi phí
we share the costs
Tôi cho mượn
I lend
Tôi mượn
I borrow
Chúng tôi đồng ý
we agree
Chúng tôi không đồng ý
we disagree
nhóm trò chuyện
group chat
Chúng tôi cùng đi chơi
we go out together
Related topics
Nhà cửa
Phòng ngủ
Việc nhà
Nhà bếp