Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Bóng đá và bóng rổ
Words for "Bóng đá và bóng rổ" in American English
Learn the most common words for "Bóng đá và bóng rổ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
áo thun jersey
jersey
cầu thủ thay người
substitute
góc
corner
giày đinh
cleats
thẻ vàng
yellow card
thẻ đỏ
red card
chơi xấu
foul
cú đội đầu
header
giao bóng
kick off
úp rổ
slam dunk
ném phạt
free throw
lưới bóng rổ
basketball net
vạch ba điểm
three-point line
ném rổ
jump shot
ném biên
throw in
tôi chuyền bóng
I pass the ball
tôi dẫn bóng
I dribble
tôi bảo vệ khung thành
I guard
Related topics
Thể thao
Thiết bị thể thao
Thêm từ về thể thao
Xe đạp