Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Bánh trái
Words for "Bánh trái" in American English
Learn the most common words for "Bánh trái" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bánh mì Pháp
baguette
bánh mỳ sữa
bun
kẹo
candy
bánh quy mặn
crackers
bánh sừng bò
croissant
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
pizza
pizza
bánh quy xoắn
pretzel
bánh nướng lúa mạch
scone
Related topics
Thức ăn
Thức uống
Thêm từ về thức ăn
Động từ dùng cho thức ăn