Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Biểu tình
Words for "Biểu tình" in American English
Learn the most common words for "Biểu tình" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
biểu tình hòa bình
peaceful protest
ủng hộ
to support
nhà tổ chức
organizer
Nhà tổ chức đang phát biểu.
An organizer is giving a speech.
nhân viên bảo an
marshal
Hãy nghe lời nhân viên bảo an.
Listen to the marshals.
biểu ngữ
sign
Tôi thích biểu ngữ của bạn.
I love your sign.
loa phóng thanh
megaphone
khẩu hiệu
chant
Năng lượng của đám đông tràn đầy nhiệt huyết.
The energy of the crowd is inspiring.
Chúng tôi ủng hộ quyền bình đẳng.
We stand for equal rights.
Lượng người tham gia đông đảo quá.
This is a massive turnout.
Related topics
Hành động vì tương lai
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô