Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Measuring Time
/
year
What is the Vietnamese word for "Year"?
American English
year
Vietnamese
năm
Learn the word in this minigame:
More Measuring Time Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
today
hôm nay
tomorrow
ngày mai
yesterday
hôm qua
now
ngay
later
sau
second
giây
minute
phút
hour
giờ
day
ngày
week
tuần
month
tháng
decade
thập kỷ
century
thế kỷ
millenium
thiên niên kỷ
lunar calendar
âm lịch
zodiac
12 con giáp
Lunar New Year
Tết âm
rice cake
bánh gạo
good fortune
may mắn
wealth
tài lộc
new moon
trăng non
full moon
trăng tròn
dumpling
sủi cảo
lantern
đèn lồng
firecrackers
pháo
my family
gia đình tôi
the year of the Rabbit
năm thỏ
January
tháng Một
February
tháng Hai
March
tháng Ba
April
tháng Tư
May
tháng Năm
June
tháng Sáu
July
tháng Bảy
August
tháng Tám
September
tháng Chín
October
tháng Mười
November
tháng Mười Một
December
tháng Mười Hai
Example sentences
American English
I am going back next month .
"Year" in 45 More Languages.
Hungarian
év
Korean
년
Castilian Spanish
el año
Japanese
とし
French
l'année
Mandarin Chinese
年
Italian
l'anno
German
das Jahr
Russian
год
Brazilian Portuguese
o ano
Hebrew
שנה
Arabic
سنة
Turkish
yıl
Danish
år
Swedish
ett år
Norwegian
år
Hindi
साल
Tagalog
taon
Esperanto
jaro
Dutch
het jaar
Icelandic
ár
Indonesian
tahun
British English
year
Mexican Spanish
el año
European Portuguese
o ano
Cantonese Chinese
年
Thai
ปี
Polish
rok
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ο χρόνος
Finnish
vuosi
Persian
سال
Estonian
aasta
Croatian
godina
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
mwaka
Yoruba
ọdún
Igbo
afọ
Ukrainian
рік
Catalan
Galician
Romanian
anul
Irish
bliain
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel