Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Getting Around
/
What time is it?
How to say "What time is it?" in Vietnamese.
American English
What time is it?
Vietnamese
Mấy giờ rồi?
Learn the word in this minigame:
More Getting Around Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
What's this called?
Cái này gọi là gì?
How far?
Bao xa?
Is it near?
Có gần không?
How long to get to the airport?
Đến sân bay mất bao lâu?
On the left.
bên trái
On the right.
bên phải
Leave at what time?
Đi lúc mấy giờ?
today
hôm nay
tomorrow
ngày mai
yesterday
hôm qua
now
ngay
later
sau
To the airport please!
Xin cho đến sân bay!
Slow down!
chậm lại
It's 3 o'clock.
3 giờ.
Can you take my photo?
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
Can I take your photo?
Tôi có thể chụp ảnh bạn được không?
At what time?
Lúc mấy giờ?
It's at 8.30 am.
Lúc 8:30 sáng.
When is your birthday?
Bạn sinh ngày nào?
My birthday is on May 21st.
Tôi sinh ngày 21 tháng 5.
How long does it take?
Mất bao lâu?
It takes 3 hours and 55 minutes.
Mất 3 tiếng 55 phút.
I go running on Mondays.
Tôi đi chạy vào thứ Hai.
I am working this week.
Tuần này tôi đi làm.
I see my parents every month.
Tháng nào tôi cũng gặp bố mẹ.
I am going to Italy this year in August.
Tháng Tám năm nay tôi sẽ đi Ý.
Today is August 3, 2016.
Hôm nay ngày 3/8/2016.
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
I need water.
Tôi cần nước
Help!
Cứu!
I'm lost.
tôi bị lạc
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
Write it down!
viết lại
Watch out!
coi chừng
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
Repeat!
nhắc lại
Speak slowly!
nói chậm lại
bus
xe buýt
bus stop
trạm xe buýt
ticket
vé
ticket machine
máy bán vé
information board
bảng thông tin
handhold
tay nắm
How much?
Bao nhiêu tiền?
bus ticket
vé buýt
eight o seven
tám giờ bảy phút
seven twenty-five
bảy giờ hai lăm phút
six thirty
sáu giờ ba mươi phút
one thirty-three
một giờ ba mươi ba phút
three ten
ba giờ mười phút
two fifteen
hai giờ mười lăm phút
two o'clock
hai giờ
Learn the word for "What time is it?" in 45 More Languages.
Hungarian
Hány óra van?
Korean
지금 몇시예요?
Castilian Spanish
¿Qué hora es?
Japanese
いまなんじですか?
French
Quelle heure est-il ?
Mandarin Chinese
现在几点了?
Italian
Che ore sono?
German
Wie spät ist es?
Russian
Который час?
Brazilian Portuguese
Que horas são?
Hebrew
מה השעה?
Arabic
كم الساعة؟
Turkish
Saat kaç?
Danish
Hvad er klokken?
Swedish
Vad är klockan?
Norwegian
Hva er klokken?
Hindi
क्या समय हुआ है?
Tagalog
Anong oras na?
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Hoe laat is het?
Icelandic
Hvað er klukkan?
Indonesian
Jam berapa sekarang?
British English
What time is it?
Mexican Spanish
¿Qué hora es?
European Portuguese
Que horas são?
Cantonese Chinese
現在是甚麼時間?
Thai
ตอนนี้เวลาเท่าไรคะ
Polish
Która jest godzina?
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Τι ώρα είναι;
Finnish
Mitä kello on?
Persian
ساعت چند است؟
Estonian
Mis kell on?
Croatian
Koliko je sati?
Serbian
Колико је сати?
Bosnian
Koliko je sati?
Sanskrit
Swahili
ni saa ngapi?
Yoruba
Kí l'aago wí?
Igbo
Kedu ihe na-akụ?
Ukrainian
Котра година?
Catalan
Quina hora és?
Galician
Que hora é?
Romanian
Cât este ora?
Irish
Cén t-am é?
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel