Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Community
/
visitor
What is the Vietnamese word for "Visitor"?
American English
visitor
Vietnamese
khách
Learn the word in this minigame:
More Community Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
people
người
friend
bạn
parent
phụ huynh
human
con người
laughter
tiếng cười
village
làng
introduction
giới thiệu
strength
sức mạnh
identity
danh tính
important
quan trọng
city
thành phố
I connect
Tôi kết nối
I miss
Tôi nhớ
I approach
Tôi tiếp cận
I exchange
Tôi trao đổi
I surround
NOTAVAILABLE
I survive
Tôi vượt qua
I thank
Tôi cảm ơn
river
con sông
university
trường đại học
vet
bác sĩ thú y
violin
vĩ cầm
vase
bình hoa
travel
du lịch
evening
buổi tối
I leave
Tôi đi khỏi
I drive
Tôi lái xe
Example sentences
American English
My friends give me strength.
"Visitor" in 45 More Languages.
Hungarian
látogató
Korean
방문객
Castilian Spanish
el visitante
Japanese
ほうもんしゃ
French
le visiteur
Mandarin Chinese
访客
Italian
il visitatore
German
der Besucher
Russian
гость
Brazilian Portuguese
visitante
Hebrew
מבקרת
Arabic
زائر
Turkish
ziyaretçi
Danish
besøgende
Swedish
en besökare
Norwegian
besøkende
Hindi
आगंतुक
Tagalog
bisita
Esperanto
vizitanto
Dutch
de bezoeker
Icelandic
gestur
Indonesian
pengunjung
British English
visitor
Mexican Spanish
el visitante
European Portuguese
o visitante
Cantonese Chinese
訪客
Thai
ผู้มาเยือน
Polish
gość
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ο επισκέπτης
Finnish
vierailija
Persian
ملاقاتکننده
Estonian
külaline
Croatian
posjetitelj
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
mgeni
Yoruba
àlejò
Igbo
onye ọbịa
Ukrainian
відвідувач
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel