Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Numbers
/
twenty
What is the Vietnamese word for "Twenty"?
American English
twenty
Vietnamese
hai mươi
Learn the word in this minigame:
More Numbers Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
zero
không
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
eleven
mười một
twelve
mười hai
hundred
một trăm
I think
Tôi nghĩ
I count
Tôi đếm
left
trái
right
phải
straight ahead
thẳng về phía trước
forty
bốn mươi
thirty
ba mươi
thousand
nghìn
do not enter
cấm vào
cash only
chỉ tiền mặt
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
What's your name?
Bạn tên là gì?
I'm from
tôi đến từ
I'm lost.
tôi bị lạc
I'm sick.
tôi bị ốm
Stop here!
dừng ở đây
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
eighty
tám mươi
fifty
năm mươi
million
triệu
ninety
chín mươi
seventy
bảy mươi
sixty
sáu mươi
thirteen
mười ba
fourteen
mười bốn
fifteen
mười lăm
sixteen
mười sáu
seventeen
mười bảy
eighteen
mười tám
nineteen
mười chín
Example sentences
American English
Ten times two equals twenty.
How "Twenty" is said across the globe.
Hungarian
húsz
Korean
이십
Castilian Spanish
veinte
Japanese
にじゅう
French
vingt
Mandarin Chinese
二十
Italian
venti
German
zwanzig
Russian
двадцать
Brazilian Portuguese
vinte
Hebrew
עשרים
Arabic
عشرون
Turkish
yirmi
Danish
tyve
Swedish
tjugo
Norwegian
tjue
Hindi
बीस
Tagalog
dalawampu
Esperanto
dudek
Dutch
twintig
Icelandic
tuttugu
Indonesian
dua puluh
British English
twenty
Mexican Spanish
veinte
European Portuguese
vinte
Cantonese Chinese
二十
Thai
ยี่สิบ
Polish
dwadzieścia
Hawaiian
iwakālua
Māori
rua tekau
Samoan
luasefulu
Greek
είκοσι
Finnish
kaksikymmentä
Persian
بیست
Estonian
kakskümmend
Croatian
NOTAVAILABLE
Serbian
NOTAVAILABLE
Bosnian
NOTAVAILABLE
Sanskrit
Swahili
ishirini
Yoruba
ogún
Igbo
iri abụọ
Ukrainian
двадцять
Catalan
Galician
Romanian
douăzeci
Irish
fiche
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Airport
Food
Hotel
Transport