Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Meet & Greet
/
It's bad.
How to say "It's bad." in Vietnamese.
American English
It's bad.
Vietnamese
tệ lắm
Learn the word in this minigame:
More Meet & Greet Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
Good morning!
chào buổi sáng
Good afternoon!
chào buổi chiều
Good evening!
chào buổi tối
Good night!
chúc ngủ ngon
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
And you?
Bạn thế nào?
Me too.
tôi cũng thế
Excuse me!
Xin lỗi
You're welcome!
không có gì
Nice to meet you!
rất vui được gặp bạn
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
How are you?
Bạn khỏe không?
How's the weather?
Thời tiết dạo này thế nào?
It's nice.
đẹp lắm
It's hot.
nóng lắm
It's cold.
lạnh lắm
weather forecast
dự báo thời tiết
it snows
Trời tuyết
"It's bad." in 45 More Languages.
Hungarian
Rossz.
Korean
나빠요
Castilian Spanish
Hace mal día.
Japanese
わるいです
French
Il fait mauvais.
Mandarin Chinese
不好
Italian
è brutto
German
Es ist schlecht.
Russian
Плохая.
Brazilian Portuguese
Está feio.
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
إنه سيء
Turkish
Hava kötü.
Danish
Det er dårligt.
Swedish
det är dåligt
Norwegian
Det er dårlig
Hindi
बुरा है
Tagalog
hindi maganda
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het is slecht
Icelandic
Það er slæmt.
Indonesian
Cuacanya buruk.
British English
It's bad.
Mexican Spanish
Hace mal clima.
European Portuguese
Está mau.
Cantonese Chinese
很差。
Thai
อากาศไม่ดีค่ะ
Polish
Jest okropnie.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Ο καιρός είναι άσχημος.
Finnish
On huono sää.
Persian
بد است.
Estonian
Väljas on halb ilm.
Croatian
Loše je.
Serbian
Лоше је.
Bosnian
Loše je.
Sanskrit
Swahili
Ni mbaya.
Yoruba
Kò dára.
Igbo
Ọ dị njọ.
Ukrainian
Погода погана.
Catalan
Fa mal temps.
Galician
Vai mal tempo.
Romanian
Este urâtă.
Irish
Tá sé go holc.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel