Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Ecology
/
I recycle
How to say "I recycle" in Vietnamese.
American English
I recycle
Vietnamese
Tôi tái chế
Learn the word in this minigame:
More Ecology Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
clean energy
năng lượng sạch
compost
phân ủ
composting
ủ phân
deforestation
nạn phá rừng
drought
hạn hán
garbage truck
xe chở rác
global warming
hiện tượng ấm lên toàn cầu
GMO
biến đổi gen
landfill
bãi rác
nuclear power plant
nhà máy điện hạt nhân
oil platform
giàn khoan dầu
oil spill
tràn dầu
power plant
nhà máy điện
renewable energy
năng lượng tái tạo
solar panels
tấm năng lượng mặt trời
wind turbine
tua-bin gió
I study
Tôi học
I swallow
Tôi nuốt
I decrease
Tôi giảm
I increase
Tôi tăng
trash can
thùng rác
recycling
tái chế
food waste
rác thải thực phẩm
I waste less
Tôi bớt lãng phí
I cut down on plastic.
Tôi bớt sử dụng túi nhựa
gardener
người làm vườn
beekeeper
người nuôi ong
electric car
xe điện
adaptation
thích nghi
sustainability
tính bền vững
reusable
tái sử dụng
peaceful protest
biểu tình hòa bình
I prevent
Tôi ngăn ngừa
I protect
Tôi bảo vệ
I plant trees.
Tôi trồng cây.
I save energy.
Tôi tiết kiệm năng lượng.
I educate
Tôi đào tạo
I consume less
Tôi bớt tiêu thụ
I take action
Tôi hành động
Example sentences
American English
I recycle cans and bottles.
How to say "I recycle" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
újrahasznosítok
Korean
저는 재활용을 해요
Castilian Spanish
yo reciclo
Japanese
リサイクルする
French
je recycle
Mandarin Chinese
我回收
Italian
io riciclo
German
ich recycle
Russian
я повторно использую
Brazilian Portuguese
eu reciclo
Hebrew
אני ממחזרת
Arabic
إعادة تدوير
Turkish
geri dönüştürürüm
Danish
jeg genbruger
Swedish
jag återvinner
Norwegian
jeg resirkulerer
Hindi
मैं पुनः चक्रित करता हूं
Tagalog
nagre-recycle ako
Esperanto
Mi recikligas
Dutch
ik recycle
Icelandic
ég endurvinn
Indonesian
Aku mendaur ulang
British English
I recycle
Mexican Spanish
yo reciclo
European Portuguese
eu reciclo
Cantonese Chinese
我回收
Thai
ฉันรีไซเคิล
Polish
recyklinguję
Hawaiian
Hoʻopōʻaiapuni au
Māori
ka hangarua ahau
Samoan
Ou te toe fa'aaogā
Greek
ανακυκλώνω
Finnish
Kierrätän
Persian
من بازیافت میکنم
Estonian
ma taaskasutan
Croatian
recikliram
Serbian
рециклирам
Bosnian
recikliram
Sanskrit
Swahili
natumia upya
Yoruba
Mo ṣàtúnṣe-túnlò
Igbo
Ana m enwogharị
Ukrainian
я здаю на переробку
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel