Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Drinks
/
I dislike
What is the Vietnamese word for "I dislike"?
American English
I dislike
Vietnamese
Tôi không thích
More Drinks Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
coffee
cà phê
coke
cô ca
hot chocolate
sô-cô-la nóng
drink
uống
milk
sữa
mineral water
nước khoáng
orange juice
nước cam
soda
sô đa
tea
trà
water
nước
I drink
Tôi uống
I eat
Tôi ăn
I cook
Tôi nấu
I bake
Tôi nướng
I taste
Tôi nếm
I grate
tôi bào
I spread
tôi phết
I split
tôi chia sẻ đồ ăn
I drop
tôi làm đổ
I smear
tôi bôi
I wrap
tôi gói đồ
I like
Tôi thích
I meet
Tôi gặp
I pull
Tôi kéo
I push
Tôi đẩy
I introduce
Tôi giới thiệu
I speak
Tôi nói
I mop
Tôi lau
I clean
Tôi dọn dẹp
I oversleep
tôi ngủ quên
I comb my hair
Tôi chải tóc
I set an alarm
Tôi đặt báo thức
I wake up
Tôi thức dậy
I take out the trash
Tôi đổ rác
I commute
Tôi đi làm bằng phương tiện công cộng
I wipe
tôi lau chùi
Example sentences
American English
I dislike sugary drinks.
Learn the word for "I dislike" in 45 More Languages.
Hungarian
nem szeretem
Korean
저는 싫어해요
Castilian Spanish
no me gusta
Japanese
きらい
French
je n'aime pas
Mandarin Chinese
我不喜欢
Italian
non mi piace
German
mir gefällt … nicht
Russian
мне не нравится
Brazilian Portuguese
eu não gosto
Hebrew
אני לא אוהבת
Arabic
أنا لا يعجبني
Turkish
sevmem
Danish
jeg kan ikke lide
Swedish
Jag gillar inte
Norwegian
jeg liker ikke
Hindi
मैं नापसंद करता हूं
Tagalog
Hindi ko gusto
Esperanto
Mi malŝatas
Dutch
ik hou niet van
Icelandic
mér líkar illa við
Indonesian
Aku tidak suka
British English
I dislike
Mexican Spanish
no me gusta
European Portuguese
eu não gosto
Cantonese Chinese
我不喜歡
Thai
ฉันไม่ชอบ
Polish
nie lubię
Hawaiian
ʻAʻole makemake
Māori
kāore he pai ki ahau
Samoan
Ou te lē mana'o
Greek
δεν μου αρέσουν
Finnish
En pidä
Persian
من دوست ندارم
Estonian
mulle ei meeldi
Sanskrit
Swahili
sipendi
Yoruba
N kò fẹ́
Igbo
O masịghị m
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Numbers
Airport
Food
Hotel
Transport