Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Numbers
/
I count
How to say "I count" in Vietnamese.
American English
I count
Vietnamese
Tôi đếm
Learn the word in this minigame:
More Numbers Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
zero
không
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
eleven
mười một
twelve
mười hai
twenty
hai mươi
hundred
một trăm
I think
Tôi nghĩ
I like
Tôi thích
I meet
Tôi gặp
I play
Tôi chơi
I paint
Tôi vẽ
I write
Tôi viết
I call
Tôi gọi
I introduce
Tôi giới thiệu
I speak
Tôi nói
addition
phép cộng
angle
góc
division
phép chia
equal
bằng
equation
phương trình
function
hàm số
infinite
vô hạn
multiplication
phép nhân
parentheses
dấu ngoặc đơn
percentage
phần trăm
root
dấu căn
subtraction
phép trừ
ATM machine
máy ATM
coin
tiền xu
currency
tiền tệ
wallet
ví
dollar
đô la
euro
euro
money
tiền
bank
ngân hàng
signature
chữ ký
briefcase
cặp xách
tax
thuế
out of money
hết tiền
student loans
khoản vay sinh viên
scholarship
học bổng
expenses
chi phí sinh hoạt
I pay
Tôi trả tiền
I exchange
Tôi trao đổi
I spend
tiêu
entrepreneur
doanh nhân
crystal
pha lê
diamond
kim cương
gemstone
đá quý
pocket watch
đồng hồ bỏ túi
collecting stamps
sưu tập tem
auction
buổi đấu giá
growth
phát triển
I plan
Tôi lên kế hoạch
stock option
quyền chọn cổ phiếu
I take a risk
tôi mạo hiểm
I gain
tôi thu thập
Example sentences
American English
I count how many words I see.
"I count" in 45 More Languages.
Hungarian
számolok
Korean
저는 세요
Castilian Spanish
yo cuento
Japanese
かぞえる
French
je compte
Mandarin Chinese
我数数
Italian
io conto
German
ich zähle
Russian
я считаю
Brazilian Portuguese
eu conto
Hebrew
אני סופרת
Arabic
أنا أعد
Turkish
sayarım
Danish
jeg tæller
Swedish
jag räknar
Norwegian
jeg teller
Hindi
मैं गणना करता हूं
Tagalog
Binibilang ko
Esperanto
Mi kalkulas
Dutch
ik tel
Icelandic
ég tel
Indonesian
Kuhitung
British English
I count
Mexican Spanish
yo cuento
European Portuguese
eu conto
Cantonese Chinese
我數
Thai
ฉันนับ
Polish
liczę
Hawaiian
helu au
Māori
ka kaute ahau
Samoan
Ou te faitau
Greek
μετράω
Finnish
Lasken
Persian
من میشمارم
Estonian
ma loendan
Croatian
brojim
Serbian
бројим
Bosnian
brojim
Sanskrit
Swahili
nahesabu
Yoruba
Mo kà
Igbo
Ana m agụ
Ukrainian
я рахую
Catalan
Galician
Romanian
eu număr
Irish
comhairim
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Airport
Food
Hotel
Transport