Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Shelters
/
I build
What is the Vietnamese word for "I build"?
American English
I build
Vietnamese
Tôi xây
Learn the word in this minigame:
More Shelters Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
apartment
căn hộ
beach house
nhà gần biển
cottage
nhà vùng nông thôn
farmhouse
nhà có trang trại
fortress
pháo đài
houseboat
nhà trên thuyền
hut
nhà tạm
lighthouse
hải đăng
log cabin
nhà gỗ
mansion
biệt thự
palace
cung điện
tent
lều
trailer
xe móc
treehouse
nhà trên cây
villa
villa
windmill
cối xay gió
I leave
Tôi đi khỏi
I pull
Tôi kéo
I push
Tôi đẩy
I pay
Tôi trả tiền
I shout
Tôi hét
I open
tôi mở
I enter
tôi bước vào
I demolish
tôi phá hủy
fence
hàng rào
wood
gỗ
architect
kiến trúc sư
carpenter
thợ mộc
drill
máy khoan
hammer
cây búa
nail
đinh
saw
cái cưa
hard hat
mũ bảo hộ
tape measure
thước cuộn
level
ống bọt thủy
roadwork
đường đang thi công
bulldozer
xe ủi
dump truck
xe tải tự đổ
axe
rìu
nut
đai ốc
pliers
kìm
wrench
cờ lê
socket wrench
chìa vặn ốc
clamp
bàn kẹp
drill bit
mũi khoan
crowbar
xà beng
allen wrench
chìa vặn lục giác
table saw
cưa bàn
work bench
bàn thợ
chisel
cái đục
garbage truck
xe chở rác
stuffed animal
thú nhồi bông
building blocks
khối xếp hình
bath toy
đồ chơi bồn tắm
squirt gun
súng phun nước
toy car
ô tô đồ chơi
bouncy ball
bóng nảy
jump rope
dây nhảy
coloring book
sách tô màu
sidewalk chalk
phấn viết bảng
toy box
hộp đồ chơi
action figure
mô hình nhân vật
doll
búp bê
crayons
bút chì màu
toy train
tàu hỏa đồ chơi
I cut
Tôi cắt
Watch out!
coi chừng
Example sentences
American English
I build a wall out of stone.
How to say "I build" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
építek
Korean
저는 지어요
Castilian Spanish
yo construyo
Japanese
たてる
French
je construis
Mandarin Chinese
我建
Italian
io costruisco
German
ich baue
Russian
я строю
Brazilian Portuguese
eu construo
Hebrew
אני בונה
Arabic
أبني
Turkish
inşa ederim
Danish
jeg bygger
Swedish
jag bygger
Norwegian
jeg bygger
Hindi
मैंने बनाया
Tagalog
nagtatayo ako
Esperanto
Mi konstruas
Dutch
ik bouw
Icelandic
ég byggi
Indonesian
Aku membangun
British English
I build
Mexican Spanish
yo construyo
European Portuguese
Eu construo
Cantonese Chinese
我建立
Thai
ฉันสร้าง
Polish
buduję
Hawaiian
kūkulu au
Māori
ka hanga ahau
Samoan
Ou te fauina
Greek
χτίζω
Finnish
Rakennan
Persian
من میسازم
Estonian
ma ehitan
Croatian
gradim
Serbian
градим
Bosnian
gradim
Sanskrit
Swahili
najenga
Yoruba
Mo kọ́
Igbo
Ana m arụ
Ukrainian
Я будую
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel