Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Roommates
/
I borrow
How to say "I borrow" in Vietnamese.
American English
I borrow
Vietnamese
Tôi mượn
Learn the word in this minigame:
More Roommates Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
roommates
bạn cùng phòng
shared apartment
căn hộ tập thể
we share the costs
Chúng tôi cùng chia sẻ chi phí
I lend
Tôi cho mượn
we agree
Chúng tôi đồng ý
we disagree
Chúng tôi không đồng ý
group chat
nhóm trò chuyện
we go out together
Chúng tôi cùng đi chơi
landlord
chủ nhà
apartment
căn hộ
quiet
yên tĩnh
noisy
ồn ào
we share the chores
Chúng tôi cùng chia sẻ việc nhà
piggy bank
lợn đất
rent
tiền thuê
I knock
Tôi gõ cửa
do not disturb
không làm phiền
Example sentences
American English
I lend my clothes to her.
How to say "I borrow" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
kölcsönkérek
Korean
나는 빌립니다
Castilian Spanish
yo tomo prestado
Japanese
かりる
French
j'emprunte
Mandarin Chinese
我借入
Italian
io prendo in prestito
German
ich leihe
Russian
я беру на время
Brazilian Portuguese
eu pego emprestado
Hebrew
אני שואלת
Arabic
أقترض
Turkish
Ödünç alırım
Danish
jeg låner
Swedish
jag lånar
Norwegian
Jeg låner
Hindi
मैं उधार लेता हूँ
Tagalog
Humiram ako
Esperanto
mi prunteprenas
Dutch
ik leen
Icelandic
ég fæ lánað
Indonesian
Aku meminjam
British English
I borrow
Mexican Spanish
yo tomo prestado
European Portuguese
eu peço emprestado
Cantonese Chinese
我借來
Thai
ฉันยืม
Polish
pożyczam od kogoś
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Δανείζομαι
Finnish
Lainaan
Persian
من قرض میگیرم
Estonian
ma võtan laenuks
Croatian
uzimam u zajam
Serbian
узимам у зајам
Bosnian
uzimam u zajam
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
я позичаю
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel