Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Geography
/
I blow
What is the Vietnamese word for "I blow"?
American English
I blow
Vietnamese
Tôi thổi
Learn the word in this minigame:
More Geography Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
beach
bãi biển
cave
hang động
forest
rừng
harbor
cảng
hill
đồi núi
island
đảo
lake
hồ
map
bản đồ
mountain
núi
path
đường mòn
river
con sông
scenery
phong cảnh
shore
bờ biển
valley
thung lũng
peninsula
bán đảo
I swim
Tôi bơi
I'm from
tôi đến từ
I visit
tôi đi thăm
I live in
tôi sống ở
I go sightseeing
tôi đi tham quan
party
bữa tiệc
candle
nến
cake
bánh ngọt
birthday
sinh nhật
gift
quà tặng
hug
ôm
balloons
bóng bay
champagne
rượu sâm banh
My birthday is on May 21st.
Tôi sinh ngày 21 tháng 5.
I celebrate
Tôi ăn mừng
I enjoy
tôi tận hưởng
I wrap
tôi gói đồ
Cheers!
cụng ly
Example sentences
American English
I blow out the candles.
How to say "I blow" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
fújok
Korean
저는 불어요
Castilian Spanish
yo soplo
Japanese
ふく
French
je souffle
Mandarin Chinese
我吹气
Italian
io soffio
German
ich blase
Russian
я дую
Brazilian Portuguese
eu assopro
Hebrew
אני נושפת
Arabic
أنفخ
Turkish
üflerim
Danish
jeg blæser
Swedish
jag blåser
Norwegian
jeg blåser
Hindi
मैंने उड़ा दिया
Tagalog
hinihipan ko
Esperanto
Mi blovas
Dutch
ik blaas
Icelandic
ég blæs
Indonesian
Aku meniup
British English
I blow
Mexican Spanish
yo soplo
European Portuguese
eu sopro
Cantonese Chinese
我吹
Thai
ฉันเป่า
Polish
dmucham
Hawaiian
Puhi au
Māori
ka pupuhi ahau
Samoan
Ou te feula
Greek
φυσάω
Finnish
Puhallan
Persian
من فوت میکنم
Estonian
ma puhun
Croatian
pušem
Serbian
дувам
Bosnian
pušem
Sanskrit
Swahili
napuliza
Yoruba
Mo fọ́n
Igbo
Ana m afụ
Ukrainian
я дмухаю
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel