Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Emotions
/
I am surprised.
How to say "I am surprised." in Vietnamese.
American English
I am surprised.
Vietnamese
Tôi thấy bất ngờ.
Learn the word in this minigame:
More Emotions Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
angry
cáu giận
bored
chán
calm
bình tĩnh
crazy
điên khùng
disappointed
thất vọng
disgusted
kinh tởm
excited
hào hứng
frightened
sợ hãi
grumpy
cáu kỉnh
happy
hạnh phúc
in love
đang yêu
nervous
lo lắng
relaxed
thư giãn
rested
nghỉ ngơi đủ
sad
buồn
surprised
ngạc nhiên
tired
mệt mỏi
I am disgusted.
Tôi thấy kinh tởm.
I am frightened.
Tôi thấy hoảng sợ.
lawyer
luật sư
crime scene
hiện trường vụ án
detective
thám tử
investigation
cuộc điều tra
murder
giết người
fingerprint
dấu vân tay
jury
bồi thẩm đoàn
suspects
người bị tình nghi
story
câu chuyện
I think
Tôi nghĩ
I imagine
Tôi tưởng tượng
I pay attention.
Tôi chú ý.
Learn the word for "I am surprised." in 45 More Languages.
Hungarian
Meg vagyok lepve.
Korean
놀랐어요.
Castilian Spanish
Estoy sorprendida.
Japanese
おどろきました。
French
Je suis surprise.
Mandarin Chinese
我很惊讶。
Italian
Sono sorpreso.
German
Ich bin überrascht.
Russian
Я удивлена.
Brazilian Portuguese
Estou surpresa
Hebrew
Arabic
أنا مندهش.
Turkish
Şaşırdım.
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
मैं हैरान हूँ।
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
aku terkejut.
British English
I am surprised.
Mexican Spanish
Estoy sorprendida.
European Portuguese
Estou surpreendida.
Cantonese Chinese
Thai
ฉันประหลาดใจ
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
Я здивований(а)
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Tá ionadh orm.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel