Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Tales
/
hero
How to say "Hero" in Vietnamese.
American English
hero
Vietnamese
anh hùng
Learn the word in this minigame:
More Tales Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
knight
hiệp sỹ
fortune teller
nhà tiên tri
jester
chú hề
troll
quái nhân
giant
người khổng lồ
werewolf
người sói
villain
nhân vật phản diện
curse
lời nguyền
storybook
cuốn truyện
centaur
nhân mã
cyclops
người khổng lồ một mắt
yeti
người tuyết
demon
con quỷ
pegasus
ngựa thần có cánh
heroine
nữ anh hùng
armor
áo giáp
magic lamp
cây đèn thần
I rescue
tôi giải cứu
I defeat
tôi đánh bại
Example sentences
American English
The hero saved the people from the villain.
How To Say "Hero" In 45 Languages.
Hungarian
hős
Korean
영웅
Castilian Spanish
el héroe
Japanese
ヒーロー
French
le héros
Mandarin Chinese
英雄
Italian
l'eroe
German
der Held
Russian
герой
Brazilian Portuguese
o herói
Hebrew
גיבורה
Arabic
بطل
Turkish
kahraman
Danish
helt
Swedish
hjälte
Norwegian
helt
Hindi
नायक
Tagalog
bayani
Esperanto
heroo
Dutch
de held
Icelandic
hetja
Indonesian
pahlawan
British English
hero
Mexican Spanish
el héroe
European Portuguese
o herói
Cantonese Chinese
英雄
Thai
ฮีโร่
Polish
bohater
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
tuatangata
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
ήρωας
Finnish
sankari
Persian
قهرمان
Estonian
kangelane
Croatian
heroj
Serbian
херој
Bosnian
heroj
Sanskrit
Swahili
shujaa
Yoruba
akọni
Igbo
dike
Ukrainian
герой
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel