Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
More Numbers
/
forty
How to say "Forty" in Vietnamese.
American English
forty
Vietnamese
bốn mươi
Learn the word in this minigame:
More More Numbers Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
eighty
tám mươi
fifth
thứ năm
fifty
năm mươi
first
thứ nhất
fourth
thứ tư
million
triệu
ninety
chín mươi
second
thứ hai
seventy
bảy mươi
sixth
thứ sáu
sixty
sáu mươi
third
thứ ba
thirty
ba mươi
thousand
nghìn
twenty-one
hai mươi mốt
twenty-two
hai mươi hai
twenty
hai mươi
hundred
một trăm
left
trái
right
phải
straight ahead
thẳng về phía trước
do not enter
cấm vào
cash only
chỉ tiền mặt
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
What's your name?
Bạn tên là gì?
I'm from
tôi đến từ
I'm lost.
tôi bị lạc
I'm sick.
tôi bị ốm
Stop here!
dừng ở đây
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
eleven
mười một
twelve
mười hai
twenty-five
hai lăm
seventy-five
bảy lăm
Example sentences
American English
Twenty plus twenty is forty.
How To Say "Forty" In 45 Languages.
Hungarian
negyven
Korean
사십
Castilian Spanish
cuarenta
Japanese
よんじゅう
French
quarante
Mandarin Chinese
四十
Italian
quaranta
German
vierzig
Russian
сорок
Brazilian Portuguese
quarenta
Hebrew
ארבעים
Arabic
أربعون
Turkish
kırk
Danish
fyrre
Swedish
fyrtio
Norwegian
førti
Hindi
चालीस
Tagalog
apatnapu
Esperanto
kvardek
Dutch
veertig
Icelandic
fjörutíu
Indonesian
empat puluh
British English
forty
Mexican Spanish
cuarenta
European Portuguese
quarenta
Cantonese Chinese
四十
Thai
สี่สิบ
Polish
czterdzieści
Hawaiian
kanahā
Māori
whā tekau
Samoan
fasefulu
Greek
σαράντα
Finnish
neljäkymmentä
Persian
چهل
Estonian
nelikümmend
Croatian
četrdeset
Serbian
четрдесет
Bosnian
četrdeset
Sanskrit
Swahili
arobaini
Yoruba
ogójì
Igbo
iri na anọ
Ukrainian
сорок
Catalan
Galician
Romanian
patruzeci
Irish
daichead
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel