Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Success
/
focus
How to say "Focus" in Vietnamese.
American English
focus
Vietnamese
tập trung
Learn the word in this minigame:
More Success Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
growth
phát triển
process
quá trình
college
đại học
expert
chuyên gia
mistake
lỗi
I practice
Tôi luyện tập
I spot
Tôi phát hiện
I emerge
NOTAVAILABLE
I compare
Tôi so sánh
I expand
Tôi mở mang
I concentrate
Tôi tập trung
I teach
Tôi dạy
meditation
thiền
mindfulness
để tâm
self-awareness
tự nhận thức
I pause
Tôi ngừng lại
I visualize
Tôi hình dung
self-talk
tự nói chuyện
stress
căng thẳng
I exercise
Tôi tập thể dục
empathy
sự đồng cảm
self-love
yêu bản thân
I think
Tôi nghĩ
I sleep
Tôi ngủ
I walk
Tôi đi bộ
I breathe
Tôi thở
I pay attention.
Tôi chú ý.
important
quan trọng
I imagine
Tôi tưởng tượng
Example sentences
American English
My family lives in a big city.
How "Focus" is said across the globe.
Hungarian
fókusz
Korean
초점
Castilian Spanish
la concentración
Japanese
しょうてん
French
la priorité
Mandarin Chinese
重心
Italian
l'obiettivo
German
der Schwerpunkt
Russian
приоритет
Brazilian Portuguese
o foco
Hebrew
פוקוס
Arabic
تركيز
Turkish
odak noktası
Danish
fokus
Swedish
ett fokus
Norwegian
fokus
Hindi
ध्यान केंद्रित करना
Tagalog
focus
Esperanto
fokuso
Dutch
het aandachtspunt
Icelandic
áhersla
Indonesian
fokus
British English
focus
Mexican Spanish
la concentración
European Portuguese
o foco
Cantonese Chinese
目標
Thai
NOTAVAILABLE
Polish
skupienie
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ο στόχος
Finnish
fokus
Persian
تمرکز
Estonian
fookus
Croatian
cilj
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
zingatia
Yoruba
ìtẹjúmọ́
Igbo
elekwasị anya
Ukrainian
фокус
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel