Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Insects
/
flea
How to say "Flea" in Vietnamese.
American English
flea
Vietnamese
bọ chét
Learn the word in this minigame:
More Insects Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
beekeeper
người nuôi ong
beetle
bọ cánh cứng
caterpillar
sâu bướm
dragonfly
chuồn chuồn
firebug
đom đóm
fly
con ruồi
grasshopper
châu chấu
hive
tổ ong
hornet
ong bắp cày
ladybug
bọ rùa
larvae
ấu trùng
mantis
bọ ngựa
mosquito
muỗi
scorpion
bọ cạp
tick
ve chó
worm
sâu
ant
kiến
bee
ong
butterfly
bướm
cockroach
gián
spider
nhện
dog
chó
vet
bác sĩ thú y
paw
chân có móng vuốt
pet carrier
lồng vận chuyển mèo
pet passport
hộ chiếu vật nuôi
dog collar
vòng cổ chó
dog food
thức ăn cho chó
dog house
chuồng chó
dog poop bag
túi đựng phân chó
leash
dây xích
I feed
Tôi cho ăn
I walk the dog
Tôi dắt chó đi bộ
Example sentences
American English
The flea is a parasite.
How "Flea" is said across the globe.
Hungarian
bolha
Korean
벼룩
Castilian Spanish
la pulga
Japanese
のみ
French
la puce
Mandarin Chinese
跳蚤
Italian
la pulce
German
der Floh
Russian
блоха
Brazilian Portuguese
a pulga
Hebrew
פרעוש
Arabic
برغوث
Turkish
pire
Danish
loppe
Swedish
loppa
Norwegian
loppe
Hindi
पिस्सू
Tagalog
pulgas
Esperanto
pulo
Dutch
de vlo
Icelandic
fló
Indonesian
kutu
British English
flea
Mexican Spanish
la pulga
European Portuguese
a pulga
Cantonese Chinese
跳蚤
Thai
หมัด
Polish
pchła
Hawaiian
ʻuku
Māori
mōrorohū
Samoan
utufiti
Greek
ψύλλος
Finnish
kirppu
Persian
کک
Estonian
kirp
Croatian
NOTAVAILABLE
Serbian
бува
Bosnian
buha
Sanskrit
Swahili
funza
Yoruba
eégbọn
Igbo
akpị
Ukrainian
блоха
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel