Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
.com
/
file
How to say "File" in Vietnamese.
American English
file
Vietnamese
tập tin
Learn the word in this minigame:
More .com Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
battery
pin
camera
máy ảnh
cellphone
điện thoại di động
computer
máy vi tính
headphones
tai nghe
keyboard
bàn phím
laptop
máy tính xách tay
mouse
chuột
network
mạng
password
mật khẩu
plug
phích cắm
printer
máy in
screen
màn hình
USB stick
thanh usb
I deny
Tôi từ chối
I read
Tôi đọc
speaker
loa
USB hub
bộ chia cổng
power bank
sạc dự phòng
laptop sleeve
túi vải đựng laptop
screen protector
miếng dán màn hình
attachment
tập tin đính kèm
download
tải về
internet
internet
upload
tải lên
Wi-Fi
wifi
power button
nút nguồn
spreadsheet
bảng tính Excel
word processor
phần mềm xử lý văn bản
cloud storage
lưu trữ đám mây
security
bảo an
I search
Tôi tìm kiếm
I touch
Tôi chạm vào
Example sentences
American English
Here is the file you requested.
How To Say "File" In 45 Languages.
Hungarian
fájl
Korean
파일
Castilian Spanish
el archivo
Japanese
ファイル
French
le dossier
Mandarin Chinese
文件
Italian
il file
German
die Datei
Russian
файл
Brazilian Portuguese
o arquivo
Hebrew
קובץ
Arabic
ملف
Turkish
dosya
Danish
fil
Swedish
fil
Norwegian
fil
Hindi
फ़ाइल
Tagalog
file
Esperanto
dosiero
Dutch
het document
Icelandic
skrá
Indonesian
berkas
British English
file
Mexican Spanish
el archivo
European Portuguese
o ficheiro
Cantonese Chinese
文件
Thai
ไฟล์
Polish
plik
Hawaiian
waihona
Māori
kōnae kōrero
Samoan
faila
Greek
αρχείο
Finnish
tiedosto
Persian
فایل
Estonian
fail
Croatian
datoteka
Serbian
датотека
Bosnian
datoteka
Sanskrit
Swahili
faili
Yoruba
fáìlì
Igbo
faịlụ
Ukrainian
файл
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel