Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Kitchen
/
faucet
How to say "Faucet" in Vietnamese.
American English
faucet
Vietnamese
vòi nước
Learn the word in this minigame:
More Kitchen Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
trash can
thùng rác
cutting board
thớt
frying pan
chảo rán
glass
ly
grill
vỉ nướng
kettle
ấm đun nước
lid
nắp
peeler
dụng củ gọt vỏ
plate
đĩa
pot
nồi
sink
bồn rửa
stove
bếp
I mix
Tôi trộn
oven
lò nướng
refrigerator
tủ lạnh
dishwasher
máy rửa chén
microwave
lò vi sóng
toilet
nhà vệ sinh
plumber
thợ sửa nước
plumbing
đường nước
plunger
dụng cụ thông tắc bồn cầu
drain
ống thoát nước
overflow
tràn ra ngoài
leak
rò rỉ
clogged drain
ống thoát nước bị tắc
drainage
ống thoát nước
wrench
cờ lê
shower
vòi hoa sen
hairbrush
lược
toothbrush
bàn chải đánh răng
toothpaste
kem đánh răng
towel
khăn tắm
mirror
gương
hair dryer
máy sấy tóc
hair iron
máy ép tóc
electric toothbrush
bàn chải răng điện
floss
chỉ nha khoa
mouthwash
nước súc miệng
curling iron
máy uốn tóc
hairspray
keo xịt tóc
hair gel
keo vuốt tóc
I brush my teeth
Tôi đánh răng
I comb my hair
Tôi chải tóc
I shave
Tôi cạo râu
Example sentences
American English
The faucet in the sink is running.
"Faucet" in 45 More Languages.
Hungarian
csap
Korean
수도꼭지
Castilian Spanish
el grifo
Japanese
じゃぐち
French
le robinet
Mandarin Chinese
水龙头
Italian
il rubinetto
German
der Wasserhahn
Russian
кран
Brazilian Portuguese
a torneira
Hebrew
ברז
Arabic
صنبور
Turkish
musluk
Danish
vandhane
Swedish
kran
Norwegian
kran
Hindi
नल
Tagalog
gripo
Esperanto
krano
Dutch
de kraan
Icelandic
vatnskrani
Indonesian
keran
British English
tap
Mexican Spanish
la llave
European Portuguese
a torneira
Cantonese Chinese
水龍頭
Thai
ก๊อกน้ำ
Polish
kran
Hawaiian
piula wai
Māori
kōrere wai
Samoan
paipa
Greek
βρύση
Finnish
hana
Persian
شیر آب
Estonian
kraan
Croatian
slavina
Serbian
славина
Bosnian
slavina
Sanskrit
Swahili
mfereji
Yoruba
ẹnu ọ̀ṣọ̀ọ̀rọ̀
Igbo
isi pompụ
Ukrainian
кран
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel