Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Society
/
fact
What is "Fact" in Vietnamese and how to say it?
American English
fact
Vietnamese
sự thật
Learn the word in this minigame:
More Society Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
place
nơi
story
câu chuyện
town
thị trấn
further
xa hơn
business
công việc kinh doanh
cost
chi phí
member
thành viên
history
lịch sử
subject
môn học
sale
bán
product
sản phẩm
account
tài khoản
development
phát triển
security
bảo an
I spend
tiêu
I report
đưa tin
prison
nhà tù
signature
chữ ký
investigation
cuộc điều tra
arrest
bắt giữ
baton
dùi cui
handcuffs
còng tay
judge
thẩm phán
jury
bồi thẩm đoàn
law
pháp luật
prison break
vượt ngục
prison cell
nhà tù
prison guard
người quản tù
prisoner
tù nhân
suspects
người bị tình nghi
I deny
Tôi từ chối
Example sentences
American English
I report the news.
"Fact" in 45 More Languages.
Hungarian
tény
Korean
사실
Castilian Spanish
el hecho
Japanese
じじつ
French
un fait
Mandarin Chinese
事实
Italian
il fatto
German
die Tatsache
Russian
факт
Brazilian Portuguese
o fato
Hebrew
עובדה
Arabic
حقيقة
Turkish
gerçek
Danish
faktum
Swedish
ett faktum
Norwegian
fakta
Hindi
तथ्य
Tagalog
katotohanan
Esperanto
fakto
Dutch
het feit
Icelandic
staðreynd
Indonesian
fakta
British English
fact
Mexican Spanish
el hecho
European Portuguese
o facto
Cantonese Chinese
事實
Thai
ข้อเท็จจริง
Polish
fakt
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
το γεγονός
Finnish
tosiasia
Persian
امر مسلم
Estonian
fakt
Croatian
činjenica
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
hakika
Yoruba
òótọ́
Igbo
eziokwu
Ukrainian
факт
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel