Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Board Game Lingo
/
counter
How to say "Counter" in Vietnamese.
American English
counter
Vietnamese
quân cờ
Learn the word in this minigame:
More Board Game Lingo Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
I like to play board games.
Tôi thích chơi cờ bàn.
board game
cờ bàn
two to four players
hai đến bốn người chơi
dice
xúc xắc
rules
quy tắc
How do I win?
Làm thế nào để chiến thắng?
You can go first.
Bạn có thể đi trước.
start here
bắt đầu ở đây
roll the dice
lắc xúc xắc
move forward three spaces
tiến ba bước
What does this mean?
Cái này nghĩa là gì?
skip a turn
bỏ lượt
Whose turn is it?
Đến lượt ai thế?
That was worth five points.
Bước đó tính năm điểm.
That’s against the rules.
Như thế là trái với quy tắc.
back to square one
trở lại ô xuất phát
minus one point
trừ một điểm
What's the final score?
Điểm tổng kết là bao nhiêu?
expansion pack
bộ mở rộng
Play again?
Chơi lại chứ?
Example sentences
American English
This game uses two dice.
How "Counter" is said across the globe.
Hungarian
bábu
Korean
말
Castilian Spanish
la ficha
Japanese
カウンター
French
un jeton
Mandarin Chinese
计数器
Italian
la pedina
German
die Spielfigur
Russian
фишка
Brazilian Portuguese
ficha
Hebrew
מונה
Arabic
عداد
Turkish
pul
Danish
tæller
Swedish
en spelpjäs
Norwegian
brikke
Hindi
काउंटर
Tagalog
counter
Esperanto
ĵetono
Dutch
de pion
Icelandic
spilapeningur
Indonesian
penghitung
British English
counter
Mexican Spanish
la ficha
European Portuguese
cartão
Cantonese Chinese
棋子
Thai
เคาน์เตอร์
Polish
pionek
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
το πιόνι
Finnish
laskuri
Persian
ژتون بازی
Estonian
nupp
Croatian
brojač
Serbian
бројач
Bosnian
brojač
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
рахунок
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel