Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Vegetables
/
corn
What is "Corn" in Vietnamese and how to say it?
American English
corn
Vietnamese
ngô
Learn the word in this minigame:
More Vegetables Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
avocado
bơ
broccoli
cải xanh
cabbage
cải bắp
carrot
cà rốt
cauliflower
súp lơ
cucumber
dưa chuột
garlic
tỏi
lettuce
xà lách
onion
củ hành
parsley
mùi tây
potato
khoai tây
pumpkin
bí ngô
radish
củ cải
rice
gạo
tomato
cà chua
mushroom
nấm
asparagus
măng tây
pea
đậu hà lan
brussels sprout
cải bru-xen
lemon
chanh
kiwi
kiwi
honeydew melon
dưa bở
pineapple
dứa
grape
nho
watermelon
dưa hấu
chili
ớt
fennel
thì là
kale
cải xoăn
papaya
đu đủ
grapefruit
bưởi
cantaloupe
dưa ruột vàng
plum
mận
pear
lê
banana
chuối
pistachio
quả hồ trăn
bok choy
cải thìa
artichoke
atisô
eggplant
cà tím
sweet potato
khoai lang
beetroot
củ cải đỏ
soybeans
đậu nành
quinoa
hạt diêm mạch
lentil
đậu lăng
Example sentences
American English
You need to husk the corn.
How to say "Corn" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
kukorica
Korean
옥수수
Castilian Spanish
el maíz
Japanese
トウモロコシ
French
le maïs
Mandarin Chinese
玉米
Italian
il mais
German
der Mais
Russian
кукуруза
Brazilian Portuguese
o milho
Hebrew
תירס
Arabic
ذرة
Turkish
mısır
Danish
majs
Swedish
majs
Norwegian
korn
Hindi
मक्का
Tagalog
mais
Esperanto
maizo
Dutch
de mais
Icelandic
maís
Indonesian
jagung
British English
corn
Mexican Spanish
el maíz
European Portuguese
o milho
Cantonese Chinese
粟米
Thai
ข้าวโพด
Polish
kukurydza
Hawaiian
kūlina
Māori
kānga
Samoan
sana
Greek
καλαμπόκι
Finnish
maissi
Persian
ذرّت
Estonian
mais
Croatian
kukuruz
Serbian
кукуруз
Bosnian
kukuruz
Sanskrit
Swahili
mahindi
Yoruba
àgbàdo
Igbo
ọka
Ukrainian
кукурудза
Catalan
el blat de moro
Galician
o millo
Romanian
porumbul
Irish
arbhar
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel