Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Wedding Day
/
aisle
What is the Vietnamese word for "Aisle"?
American English
aisle
Vietnamese
lối đi
Learn the word in this minigame:
More Wedding Day Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bouquet
bó hoa
bride
cô dâu
groom
chú rể
honeymoon
tuần trăng mật
wedding cake
bánh cưới
wedding day
ngày cưới
wedding dress
váy cưới
wedding ring
nhẫn cưới
altar
bàn thánh lễ
tuxedo
Âu phục
officiant
người chủ trì hôn lễ
witness
người chứng hôn
wedding vows
lời thề hôn nhân
I do
Con đồng ý
we're married
Chúng tôi đã kết hôn
wedding reception
tiệc cưới
first dance
điệu nhảy đầu tiên
dance
nhảy
marriage
kết hôn
dress code
mặc đồ theo chủ đề
Example sentences
American English
He wore a well-fitted tuxedo.
How "Aisle" is said across the globe.
Hungarian
NOTAVAILABLE
Korean
통로
Castilian Spanish
el pasillo al altar
Japanese
バージンロード
French
l'allée centrale
Mandarin Chinese
过道
Italian
la navata
German
der Mittelgang
Russian
проход между рядами
Brazilian Portuguese
o corredor
Hebrew
בדרך לחופה
Arabic
NOTAVAILABLE
Turkish
nikah kürsüsüne giden yol
Danish
midtergang
Swedish
en gång
Norwegian
midtgang
Hindi
गलियारा
Tagalog
aisle
Esperanto
trairejo
Dutch
het gangpad
Icelandic
kirkjugólf
Indonesian
lorong
British English
aisle
Mexican Spanish
el pasillo
European Portuguese
o corredor
Cantonese Chinese
走道
Thai
ทางเดินระหว่างแถว
Polish
nawa
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
διάδρομος
Finnish
käytävä
Persian
راهروی کلیسا
Estonian
vahekäik
Croatian
prolaz
Serbian
пролаз
Bosnian
prolaz
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
прохід
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel