Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Virtual Calls
Words for Virtual Calls in Vietnamese
Learn the most common words for Virtual Calls in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
screen
màn hình
microphone
cái míc
video conference
hội thảo trực tuyến
volume
âm lượng
mute button
nút tắt tiếng
camera on
bật máy quay
camera off
tắt máy quay
virtual background
nền ảo
You froze.
Bạn bị đứng hình
You're muted.
Bạn bị tắt tiếng
I can't hear you.
Tôi không nghe thấy bạn
Can you hear me?
Bạn có nghe thấy tôi không?
screen share
chia sẻ màn hình
Can you see my screen?
Bạn có thấy màn hình của tôi không?
reaction
phản ứng
emoji
biểu tượng cảm xúc
question
câu hỏi
answer
câu trả lời
Related topics
Coffee Break Chats
Making Breakfast
Making Soup
Making a Salad